VIETNAMESE
sẹo thâm
sẹo sẫm màu
ENGLISH
dark scar
/dɑːrk skɑːr/
hyperpigmented scar
"Sẹo thâm" là vết sẹo có màu sẫm hơn vùng da xung quanh.
Ví dụ
1.
Sẹo thâm mờ dần theo thời gian.
The dark scar faded over time.
2.
Kem chống nắng ngăn sẹo thâm trở nên nghiêm trọng.
Sunscreen prevents dark scars from worsening.
Ghi chú
Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé!
Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý.
Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed.
(Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.)
Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây.
Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire.
(Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết