VIETNAMESE

tật bệnh

khiếm tật, bệnh lý

word

ENGLISH

Disease and defect

  
NOUN

/dɪˈziːz ənd dɪˈfɛkt/

"Tật bệnh" là thuật ngữ chung chỉ các khiếm khuyết hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến cơ thể hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Chẩn đoán sớm rất quan trọng trong điều trị tật bệnh.

Early diagnosis is crucial for treating diseases and defects.

2.

Giáo dục sức khỏe giảm tỷ lệ mắc tật bệnh.

Health education reduces the incidence of diseases and defects.

Ghi chú

Từ Disease and defect là một thuật ngữ y học chỉ các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả bệnh lý và khuyết tật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Congenital defect – khuyết tật bẩm sinh Ví dụ: Congenital defects often require surgical intervention. (Các khuyết tật bẩm sinh thường cần can thiệp phẫu thuật.) check Chronic disease – bệnh mãn tính Ví dụ: Chronic diseases such as diabetes require lifelong management. (Các bệnh mãn tính như tiểu đường cần được quản lý suốt đời.) check Infectious disease – bệnh truyền nhiễm Ví dụ: Infectious diseases spread rapidly in crowded areas. (Các bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh ở những nơi đông người.)