VIETNAMESE

đẻ bọc điều

sinh trong màng

word

ENGLISH

en caul birth

  
NOUN

/ɛn ˈkɔːl bɜːrθ/

caul delivery

"Đẻ bọc điều" là sinh em bé khi túi ối vẫn còn nguyên.

Ví dụ

1.

Đẻ bọc điều rất hiếm và thường được coi là may mắn.

En caul births are rare and often considered lucky.

2.

Em bé được sinh ra trong một lần đẻ bọc điều.

The baby was delivered in an en caul birth.

Ghi chú

Từ En caul birth là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng sinh ra màng ối còn nguyên vẹn bao quanh em bé. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Amniotic sac – túi ối Ví dụ: The baby was born still inside the amniotic sac. (Em bé được sinh ra khi túi ối còn nguyên vẹn.) check Natural birth – sinh tự nhiên Ví dụ: En caul births are often considered rare and natural. (Sinh bọc điều thường được coi là hiếm và tự nhiên.) check Cesarean delivery – sinh mổ Ví dụ: Some en caul births occur during cesarean delivery. (Một số trường hợp đẻ bọc điều xảy ra trong quá trình sinh mổ.)