VIETNAMESE
sốt vi rút
sốt virus
ENGLISH
Viral fever
/ˈvaɪrəl ˈfiːvər/
"Sốt vi rút" là sốt do nhiễm virus, thường tự khỏi sau vài ngày.
Ví dụ
1.
Sốt vi rút gây mệt mỏi và đau nhức cơ thể.
Viral fever causes fatigue and body aches.
2.
Nghỉ ngơi và bổ sung nước giúp hồi phục từ sốt vi rút.
Rest and hydration help recover from viral fever.
Ghi chú
Từ Viral là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: Trở nên phổ biến hoặc lan truyền nhanh chóng, đặc biệt trên internet
Ví dụ: The video went viral within hours of being posted.
(Video đã lan truyền nhanh chóng trong vài giờ sau khi được đăng tải.)
Nghĩa 2: Được gây ra hoặc bị ảnh hưởng bởi virus máy tính
Ví dụ: The software was damaged by a viral attack.
(Phần mềm đã bị hỏng do một cuộc tấn công của virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết