VIETNAMESE
lịch sử phát triển
quá trình phát triển
ENGLISH
development history
/dɪˈveləpmənt ˈhɪstəri/
evolutionary history
Lịch sử phát triển là quá trình tiến hóa và thay đổi theo thời gian của một đối tượng, tổ chức hoặc hiện tượng, thể hiện các bước tiến và sự trưởng thành.
Ví dụ
1.
Lịch sử phát triển của internet kéo dài nhiều thập kỷ.
The development history of the internet spans several decades.
2.
Bảo tàng ghi chép lại lịch sử phát triển của nền văn minh nhân loại.
The museum chronicles the development history of human civilization.
Ghi chú
Development là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của development nhé!
Nghĩa 1: Sự phát triển
Ví dụ:
The development of new technologies has changed our lives.
(Sự phát triển của các công nghệ mới đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Nghĩa 2: Sự kiện mới
Ví dụ:
There have been some new developments in the case.
(Đã có một số diễn biến mới trong vụ án.)
Nghĩa 3: Khu đất được quy hoạch để xây dựng
Ví dụ:
They are building a new housing development on the outskirts of town.
(Họ đang xây dựng một khu nhà ở mới ở ngoại ô thị trấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết