VIETNAMESE

Cửa chớp

cửa cuốn, cửa lùa

word

ENGLISH

roller shutter door

  
NOUN

/ˈroʊlər ˈʃʌtər dɔr/

rolling door, shutter door

Cửa chớp là loại cửa cuốn, thường được lắp đặt cho cửa hàng hoặc kho, có khả năng đóng mở nhanh chóng để bảo vệ tài sản và kiểm soát ra vào.

Ví dụ

1.

Cửa chớp của cửa hàng đã được lắp đặt mới để tăng cường an ninh.

The shop installed a new roller shutter door for better security.

2.

Vào ban đêm, cửa chớp tự động đóng lại.

During the night, the roller shutter door automatically closed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roller shutter door nhé! check Rolling door – Cửa cuốn Phân biệt: Rolling doorroller shutter door đều chỉ loại cửa cuốn có thể cuộn lên hoặc xuống, tuy nhiên roller shutter door thường dùng trong các cửa hàng hoặc công trình có yêu cầu bảo mật cao. Ví dụ: The shop was closed with a rolling door. (Cửa hàng đã đóng cửa với một cửa cuốn.) check Overhead door – Cửa trên cao Phân biệt: Overhead door chỉ loại cửa được mở lên phía trên, có thể là dạng cuốn hoặc trượt, trong khi roller shutter door là một loại cửa cuốn chắc chắn hơn. Ví dụ: The garage uses an overhead door for easy access. (Garage sử dụng cửa trên cao để dễ dàng ra vào.) check Shutter door – Cửa chớp Phân biệt: Shutter door thường có các thanh ngang đóng mở theo cách khác, có thể là cửa sổ hoặc cửa bảo vệ, trong khi roller shutter door chỉ một dạng cửa cuốn. Ví dụ: The shop installed shutter doors for additional security. (Cửa hàng đã lắp đặt cửa chớp để tăng cường bảo mật.)