VIETNAMESE
mỡ máu
lipid máu, mỡ trong máu
ENGLISH
Blood lipids
/blʌd ˈlɪpɪdz/
"Mỡ máu" là tình trạng tăng cholesterol hoặc triglycerides trong máu, ảnh hưởng đến tim mạch.
Ví dụ
1.
Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ bệnh tim.
High blood lipids increase the risk of heart disease.
2.
Chế độ ăn lành mạnh giảm mức mỡ máu.
Healthy diet reduces blood lipid levels.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Blood nhé!
Bad blood – mối quan hệ không tốt
Ví dụ: There's bad blood between the two families.
(Có mối quan hệ không tốt giữa hai gia đình này.)
In cold blood – một cách tàn nhẫn, không cảm xúc
Ví dụ: He killed the victim in cold blood.
(Anh ấy giết nạn nhân một cách tàn nhẫn.)
New blood – người mới mang lại ý tưởng hoặc năng lượng mới
Ví dụ: The company hired new blood to revitalize its team.
(Công ty đã thuê người mới để làm mới đội ngũ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết