VIETNAMESE

dây rốn quấn cổ

dây rốn thắt cổ

word

ENGLISH

nuchal cord

  
NOUN

/ˈnjuːkəl kɔːrd/

umbilical loop

"Dây rốn quấn cổ" là tình trạng dây rốn quấn quanh cổ thai nhi.

Ví dụ

1.

Siêu âm phát hiện dây rốn quấn cổ.

The ultrasound detected a nuchal cord.

2.

Dây rốn quấn cổ cần được quản lý sinh cẩn thận.

Nuchal cords require careful delivery management.

Ghi chú

Từ Cord là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Cord nhé! check Nghĩa 1: Sợi dây hoặc vật dụng buộc, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: She tied the package with a strong cord. (Cô ấy buộc gói hàng bằng một sợi dây chắc chắn.) check Nghĩa 2: Các cấu trúc dạng dây trong cơ thể, như dây thần kinh. Ví dụ: The spinal cord is essential for transmitting neural signals. (Dây tủy sống rất quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh.)