VIETNAMESE

hay lây

dễ lây

word

ENGLISH

contagious

  
ADJ

/kənˈteɪ.dʒəs/

infectious

"Hay lây" là khả năng dễ dàng truyền bệnh từ người này sang người khác.

Ví dụ

1.

Cúm rất hay lây trong tuần đầu tiên.

The flu is highly contagious during the first week.

2.

Các bệnh hay lây lan nhanh ở nơi đông người.

Contagious diseases spread quickly in crowded places.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contagious nhé! check Infectious – lây nhiễm Phân biệt: Infectious là thuật ngữ y học dùng để chỉ các bệnh lây lan qua nhiều phương thức, không chỉ qua tiếp xúc trực tiếp. Ví dụ: Tuberculosis is an infectious disease that spreads through the air. (Lao là một bệnh lây nhiễm qua không khí.) check Communicable – truyền nhiễm Phân biệt: Communicable nhấn mạnh vào khả năng truyền từ người này sang người khác. Ví dụ: Measles is a highly communicable disease. (Sởi là một bệnh truyền nhiễm rất cao.) check Catchy – dễ lây, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức Phân biệt: Catchy thường được sử dụng cho những điều dễ lan tỏa, như ý tưởng hoặc bài hát. Ví dụ: That song is so catchy, it's stuck in my head. (Bài hát đó dễ lan tỏa đến mức nó cứ lởn vởn trong đầu tôi.)