VIETNAMESE

khung nhôm

khung kim loại

word

ENGLISH

aluminum frame

  
NOUN

//əˈluːmɪnəm freɪm//

metal frame; lightweight frame

Khung nhôm là bộ khung được làm từ nhôm, thường được sử dụng trong cửa sổ, cửa ra vào hoặc các kết cấu nhẹ nhằm tăng tính bền vững và thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Tòa nhà văn phòng hiện đại sử dụng các tấm kính lớn với khung nhôm.

The modern office building features large glass panels with aluminum frames.

2.

Khung nhôm được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chống gỉ.

Aluminum frames are preferred for their lightweight and rust-resistant properties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aluminum frame nhé! check Metal frame – Khung kim loại Phân biệt: Cả aluminum framemetal frame đều là khung kim loại, nhưng metal frame có thể làm từ nhiều loại kim loại khác nhau như thép, inox, trong khi aluminum frame chỉ sử dụng nhôm. Ví dụ: The furniture is built with a durable metal frame. (Nội thất được làm bằng khung kim loại bền chắc.) check Lightweight frame – Khung nhẹ Phân biệt: Lightweight frame có thể làm từ nhôm hoặc vật liệu nhẹ khác, nhưng không nhất thiết phải là nhôm như aluminum frame. Ví dụ: The bike’s lightweight frame makes it easy to carry. (Khung xe nhẹ giúp dễ dàng mang theo.) check Extruded aluminum frame – Khung nhôm đùn Phân biệt: Extruded aluminum frame là một dạng aluminum frame nhưng được tạo hình bằng phương pháp đùn nhôm, giúp tăng độ chính xác và cường độ kết cấu. Ví dụ: The extruded aluminum frame provides additional strength for the window. (Khung nhôm đùn giúp tăng độ bền cho cửa sổ.)