VIETNAMESE

viêm võng mạc

word

ENGLISH

Retinitis

  
NOUN

/ˌrɛtɪˈnaɪtɪs/

"Viêm võng mạc" là tình trạng viêm ở võng mạc mắt, ảnh hưởng đến thị lực.

Ví dụ

1.

Viêm võng mạc có thể gây mất thị lực một phần hoặc hoàn toàn.

Retinitis can cause partial or total vision loss.

2.

Phát hiện sớm viêm võng mạc ngăn ngừa biến chứng.

Early detection of retinitis prevents complications.

Ghi chú

Từ Retinitis là một từ ghép của retina (võng mạc) và -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Retinitis – viêm võng mạc Ví dụ: Retinitis pigmentosa affects night vision. (Bệnh võng mạc sắc tố ảnh hưởng đến thị lực ban đêm.) check Chorioretinitis – viêm hắc mạc võng mạc Ví dụ: Chorioretinitis can impair vision significantly. (Viêm hắc mạc võng mạc có thể làm suy giảm thị lực nghiêm trọng.) check Cytomegalovirus retinitis – viêm võng mạc do cytomegalovirus Ví dụ: Cytomegalovirus retinitis is common in immunocompromised individuals. (Viêm võng mạc do cytomegalovirus thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.)