VIETNAMESE

sang chấn tâm lý

chấn thương tinh thần

word

ENGLISH

psychological trauma

  
NOUN

/ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈtrɔː.mə/

mental trauma

"Sang chấn tâm lý" là tổn thương tinh thần do sự kiện căng thẳng.

Ví dụ

1.

Tư vấn giúp đối phó với sang chấn tâm lý.

Counseling helps cope with psychological trauma.

2.

Sang chấn tâm lý nghiêm trọng có thể cần liệu pháp.

Severe psychological trauma may require therapy.

Ghi chú

Từ Trauma là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Trauma nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương cơ thể do chấn thương vật lý hoặc tai nạn. Ví dụ: The patient suffered severe trauma to the head. (Bệnh nhân bị tổn thương nghiêm trọng ở đầu.) check Nghĩa 2: Sự gián đoạn hoặc tổn thất lớn mang tính biểu tượng hoặc cảm xúc. Ví dụ: The loss of her job was a major trauma for her. (Mất việc là một cú sốc lớn đối với cô ấy.)