VIETNAMESE
hăm tã
ENGLISH
Diaper rash
/ˈdaɪpə ræʃ/
"Hăm tã" là tình trạng kích ứng da ở vùng mặc tã do ẩm ướt hoặc ma sát.
Ví dụ
1.
Hăm tã gây đỏ và kích ứng da.
Diaper rash causes redness and irritation.
2.
Thoa kem giúp ngăn ngừa hăm tã.
Applying cream prevents diaper rash.
Ghi chú
Từ Rash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! Nghĩa 1: Một hành động vội vàng hoặc thiếu suy nghĩ Ví dụ: Making a rash decision can lead to regret. (Đưa ra quyết định vội vàng có thể dẫn đến hối tiếc.) Nghĩa 2: Một loạt các sự kiện diễn ra liên tục Ví dụ: There was a rash of burglaries in the area last month. (Đã có một loạt vụ trộm xảy ra trong khu vực vào tháng trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết