VIETNAMESE
sán máng
ENGLISH
Schistosome
/ˈʃɪstəˌsəʊm/
"Sán máng" là ký sinh trùng sống trong máu, gây bệnh sán máng ở người.
Ví dụ
1.
Sán máng gây bệnh sán máng ở các vùng nhiệt đới.
Schistosomes cause schistosomiasis in tropical regions.
2.
Thuốc điều trị bệnh sán máng hiệu quả.
Medication treats schistosomiasis effectively.
Ghi chú
Từ Schistosome là một từ ghép của schisto- (chia cắt, rạn nứt) và -some (thể, sinh vật). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Schistosomiasis – bệnh sán máng
Ví dụ: Schistosomiasis is common in tropical regions.
(Bệnh sán máng phổ biến ở các vùng nhiệt đới.)
Schistocyte – tế bào bị rạn nứt
Ví dụ: Schistocytes are observed in certain blood disorders.
(Các tế bào bị rạn nứt được quan sát trong một số rối loạn máu.)
Chromosome – nhiễm sắc thể
Ví dụ: Chromosomes carry genetic information.
(Nhiễm sắc thể mang thông tin di truyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết