VIETNAMESE

Nhà thờ họ

Nhà thờ gia tộc

word

ENGLISH

Clan ancestral hall

  
NOUN

//klæn əˈnɛstrəl hɔːl//

ancestral hall; clan temple

Nhà thờ họ là nơi tụ họp và thờ cúng tổ tiên của một dòng họ, là biểu tượng tâm linh gắn liền với giá trị truyền thống của gia đình.

Ví dụ

1.

Nhà thờ họ là trung tâm tâm linh của dòng họ, nơi các thành viên tụ họp hàng năm.

The clan ancestral hall is the spiritual center for the extended family.

2.

Các nghi lễ truyền thống được tổ chức tại nhà thờ họ để tưởng nhớ tổ tiên.

Annual ceremonies are held at the ancestral hall to honor family traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clan ancestral hall nhé! check Ancestral shrine – Đền thờ tổ tiên Phân biệt: Ancestral shrine thường là một nơi nhỏ dành riêng để thờ cúng tổ tiên, trong khi clan ancestral hall có thể là một công trình lớn hơn phục vụ cả dòng họ. Ví dụ: The villagers visit the ancestral shrine during annual ceremonies. (Người dân làng đến thăm đền thờ tổ tiên vào các dịp lễ hằng năm.) check Family temple – Từ đường gia tộc Phân biệt: Family temple là nơi thờ cúng tổ tiên trong gia đình hoặc dòng họ nhỏ, trong khi clan ancestral hall thường là nơi sinh hoạt của cả một dòng tộc lớn. Ví dụ: The ancient family temple holds records of generations past. (Từ đường gia tộc cổ lưu giữ hồ sơ về các thế hệ trước.) check Hall of ancestors – Hội trường tổ tiên Phân biệt: Hall of ancestors là thuật ngữ phổ biến để chỉ một hội trường hoặc phòng lớn dùng để tôn vinh tổ tiên, thường giống clan ancestral hall nhưng có thể phục vụ cả mục đích lễ hội. Ví dụ: The Hall of Ancestors is used for important family gatherings. (Hội trường tổ tiên được sử dụng cho các buổi tụ họp gia đình quan trọng.)