VIETNAMESE

niên hạn

tuổi thọ, thời hạn sử dụng

word

ENGLISH

service life

  
NOUN

/ˈsɜːvɪs laɪf/

design life

Niên hạn là khoảng thời gian được thiết kế hoặc dự kiến mà một công trình, thiết bị, phương tiện có thể hoạt động an toàn và hiệu quả theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Niên hạn của cây cầu này được thiết kế là 100 năm.

The service life of this bridge is designed to be 100 years.

2.

Bảo trì thường xuyên có thể kéo dài niên hạn của thiết bị công nghiệp.

Regular maintenance can extend the service life of industrial equipment.

Ghi chú

Niên hạn (service life) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quản lý tài sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Design life – Tuổi thọ thiết kế Ví dụ: The design life of this bridge is estimated at 100 years. (Tuổi thọ thiết kế của cây cầu này được ước tính là 100 năm.) check Maintenance cycle – Chu kỳ bảo trì Ví dụ: Regular maintenance cycles help extend the service life of equipment. (Các chu kỳ bảo trì thường xuyên giúp kéo dài niên hạn của thiết bị.) check Durability assessment – Đánh giá độ bền Ví dụ: Engineers conduct durability assessments to determine the service life of new products. (Các kỹ sư tiến hành đánh giá độ bền để xác định niên hạn của sản phẩm mới.)