VIETNAMESE
Hạng mục phụ
hạng mục bổ sung
ENGLISH
auxiliary item
/ɔːɡˈzɪljəri ˈaɪtəm/
supplementary item, work item
Hạng mục phụ là các hạng mục bổ sung, phụ trợ trong dự án xây dựng, thường liên quan đến các công việc hoặc vật liệu không thuộc hạng mục chính.
Ví dụ
1.
Hạng mục phụ được lập ngân sách riêng trong kế hoạch xây dựng.
The auxiliary item was budgeted separately in the construction plan.
2.
Xem xét các hạng mục phụ có thể giúp xác định các khoản tiết kiệm chi phí tiềm năng.
Reviewing auxiliary items can help identify potential cost savings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của auxiliary item nhé!
Supporting item – Hạng mục hỗ trợ
Phân biệt:
Cả auxiliary item và supporting item đều mang tính hỗ trợ, nhưng supporting item nhấn mạnh vào vai trò bổ trợ cho các thành phần chính, trong khi auxiliary item có thể là hạng mục phụ trợ không trực tiếp liên quan đến kết cấu chính.
Ví dụ:
The scaffolding serves as a supporting item for the construction process.
(Giàn giáo đóng vai trò là hạng mục hỗ trợ trong quá trình xây dựng.)
Accessory item – Hạng mục phụ kiện
Phân biệt:
Accessory item là một dạng auxiliary item nhưng thường nhỏ hơn và có thể tháo rời hoặc thay thế, chẳng hạn như phụ kiện trang trí hoặc công cụ bổ sung.
Ví dụ:
The toolbox contains several accessory items for maintenance work.
(Hộp công cụ chứa một số hạng mục phụ kiện phục vụ công việc bảo trì.)
Ancillary item – Hạng mục phụ trợ
Phân biệt:
Ancillary item có ý nghĩa tương tự auxiliary item nhưng thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò phụ trợ nhưng quan trọng.
Ví dụ:
The heating system includes several ancillary items for better efficiency.
(Hệ thống sưởi bao gồm một số hạng mục phụ trợ để tăng hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết