VIETNAMESE
Đất bãi
đất đắp
ENGLISH
fill dirt
/fɪl dɜːrt/
fill
Đất bãi là loại đất được khai thác và xử lý để dùng trong việc san lấp, lấp hố hoặc tạo nền móng cho các công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Đất bãi được sử dụng để san bằng mặt đất không đồng đều tại công trình.
Fill dirt is used to level uneven ground at construction sites.
2.
Nhà thầu đặt mua đất bãi để làm nền móng.
Contractors order fill dirt for foundation work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fill dirt nhé!
Backfill – Đất lấp
Phân biệt:
Backfill là loại đất được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống sau khi đào móng hoặc hố, trong khi fill dirt có thể được sử dụng rộng rãi hơn để nâng nền hoặc cải tạo địa hình.
Ví dụ:
The construction site was leveled using backfill material.
(Công trường xây dựng được san phẳng bằng vật liệu đất lấp.)
Embankment soil – Đất đắp
Phân biệt:
Embankment soil chủ yếu dùng để đắp đê, đắp nền đường hoặc các công trình tương tự, trong khi fill dirt có thể được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
Ví dụ:
The road was reinforced with embankment soil to prevent erosion.
(Con đường được gia cố bằng đất đắp để ngăn xói mòn.)
Compacted soil – Đất nén
Phân biệt:
Compacted soil là loại đất đã được nén chặt để tăng khả năng chịu tải, khác với fill dirt có thể ở dạng đất thô chưa qua nén.
Ví dụ:
The foundation requires compacted soil for stability.
(Nền móng cần có đất nén để đảm bảo ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết