VIETNAMESE
sự chấn thương
tổn thương
ENGLISH
trauma
/ˈtrɔːmə/
injury
"Sự chấn thương" là tổn thương vật lý hoặc tinh thần nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Tai nạn gây chấn thương nghiêm trọng ở chân anh ấy.
The accident caused severe trauma to his leg.
2.
Chấn thương tâm lý có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Psychological trauma can affect mental health.
Ghi chú
Từ Trauma là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Trauma nhé!
Nghĩa 1: Tổn thương tâm lý do sự kiện căng thẳng hoặc đau buồn gây ra.
Ví dụ: Childhood trauma can have long-term effects on mental health.
(Sang chấn tâm lý thời thơ ấu có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần.)
Nghĩa 2: Sự gián đoạn hoặc tổn thất lớn mang tính biểu tượng hoặc cảm xúc.
Ví dụ: The loss of her job was a major trauma for her.
(Mất việc là một cú sốc lớn đối với cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết