VIETNAMESE

thường niên

hàng năm

word

ENGLISH

annual

  
ADJ

//ˈænjuəl//

yearly

Thường niên là từ chỉ việc gì đó diễn ra đều đặn hàng năm.

Ví dụ

1.

Lễ hội thường niên thu hút nhiều du khách.

The annual festival attracts many tourists.

2.

Công ty tổ chức cuộc họp thường niên vào tháng Ba.

The company holds its annual meeting in March.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của annual nhé! check Yearly - Hàng năm Phân biệt: Yearlyannual có nghĩa tương đương nhau, đều chỉ sự việc diễn ra mỗi năm một lần. Ví dụ: The company holds a yearly conference for its employees. (Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm cho nhân viên.) check Once a year - Mỗi năm một lần Phân biệt: Once a year là cách diễn đạt cụ thể hơn, nhấn mạnh tần suất một lần mỗi năm, trong khi annual mang tính chất hình thức hơn. Ví dụ: We visit our grandparents once a year. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi năm một lần.)