VIETNAMESE
Giải tỏa nhà
di dời nhà
ENGLISH
house clearance
/haʊs ˈklɪərəns/
–
Giải tỏa nhà là quá trình di dời, dọn dẹp và phá dỡ nhà ở để nhường chỗ cho các dự án phát triển mới.
Ví dụ
1.
Giải tỏa nhà đã được thực hiện để nhường chỗ cho khu phát triển mới.
The house clearance was carried out to make way for the new development.
2.
Cư dân đã được bồi thường sau khi có lệnh giải tỏa nhà.
Residents were compensated after the house clearance order was issued.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của house clearance nhé!
Estate clearance – Dọn dẹp tài sản thừa kế
Phân biệt:
Estate clearance liên quan đến việc dọn dẹp tài sản của một người đã qua đời, thường phức tạp hơn house clearance thông thường.
Ví dụ:
The estate clearance involved sorting and selling old furniture.
(Việc dọn dẹp tài sản thừa kế bao gồm phân loại và bán đồ nội thất cũ.)
Property clearance – Giải phóng mặt bằng nhà ở
Phân biệt:
Property clearance có thể bao gồm việc dọn dẹp toàn bộ khu đất để tái phát triển, trong khi house clearance thường chỉ áp dụng cho một căn nhà.
Ví dụ:
The developer ordered a property clearance before the new project.
(Nhà phát triển yêu cầu giải phóng mặt bằng trước khi bắt đầu dự án mới.)
Furniture removal – Di dời nội thất
Phân biệt:
Furniture removal chỉ tập trung vào việc di chuyển đồ nội thất, trong khi house clearance bao gồm cả rác thải và các vật dụng không mong muốn.
Ví dụ:
The company specializes in furniture removal services.
(Công ty chuyên cung cấp dịch vụ di dời nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết