VIETNAMESE
hạch
ENGLISH
Lymph node
/ˈlɪmf nəʊd/
gland
"Hạch" là mô bạch huyết có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, thường sưng khi có nhiễm trùng.
Ví dụ
1.
Hạch sưng là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Swollen lymph nodes indicate an infection.
2.
Hạch giúp lọc các chất có hại.
Lymph nodes help filter harmful substances.
Ghi chú
Từ Lymph node là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực miễn dịch học, chỉ hạch bạch huyết – một phần của hệ bạch huyết giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Axillary lymph node – hạch bạch huyết nách
Ví dụ: Axillary lymph nodes are often checked during breast cancer exams.
(Hạch bạch huyết nách thường được kiểm tra trong các xét nghiệm ung thư vú.)
Inguinal lymph node – hạch bạch huyết bẹn
Ví dụ: Swollen inguinal lymph nodes can indicate a lower body infection.
(Hạch bạch huyết bẹn sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng phần dưới cơ thể.)
Cervical lymph node – hạch bạch huyết cổ
Ví dụ: Cervical lymph nodes are often swollen during throat infections.
(Hạch bạch huyết cổ thường sưng trong các trường hợp nhiễm trùng họng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết