VIETNAMESE

quán cà phê nhỏ phục vụ đồ ăn và đồ uống nhẹ

quán cà phê nhỏ; quán ăn nhẹ

word

ENGLISH

small cafe

  
NOUN

//smɔːl kæˈfeɪ//

coffee shop; café

Quán cà phê nhỏ với không gian ấm cúng, phục vụ đồ ăn nhẹ và thức uống, tạo không gian thư giãn và gặp gỡ.

Ví dụ

1.

Quán cà phê nhỏ tạo không gian ấm cúng với bánh ngọt và cà phê thơm ngon.

The small cafe offers a cozy atmosphere with delicious pastries and coffee.

2.

Quán cà phê nhỏ là nơi lý tưởng để thư giãn và thưởng thức đồ ăn nhẹ.

Many locals gather at the small cafe for a quick bite and a refreshing drink.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small cafe nhé! check Coffee shop – Quán cà phê Phân biệt: Cả small cafecoffee shop đều là nơi phục vụ đồ uống, nhưng coffee shop chuyên về cà phê và đồ uống nóng, trong khi small cafe có thể phục vụ thêm bánh ngọt và món ăn nhẹ. Ví dụ: They spent the afternoon chatting in a cozy coffee shop. (Họ dành cả buổi chiều trò chuyện trong một quán cà phê ấm cúng.) check Bistro cafe – Quán cà phê kiêm nhà hàng nhỏ Phân biệt: Bistro cafe là một dạng small cafe nhưng có thực đơn đa dạng hơn, có thể bao gồm cả món chính như salad, sandwich. Ví dụ: The bistro cafe offers homemade pastries and gourmet coffee. (Quán cà phê bistro phục vụ bánh ngọt nhà làm và cà phê hảo hạng.) check Tea house – Quán trà Phân biệt: Tea house là một dạng small cafe nhưng chuyên phục vụ các loại trà thay vì cà phê. Ví dụ: They visited a traditional tea house to enjoy herbal teas. (Họ ghé vào một quán trà truyền thống để thưởng thức trà thảo mộc.)