VIETNAMESE

tuổi thọ tối đa

tuổi thọ cao nhất

word

ENGLISH

maximum lifespan

  
NOUN

/ˈmæksɪməm ˈlaɪfspæn/

-

Tuổi thọ tối đa là độ tuổi cao nhất mà một sinh vật có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng.

Ví dụ

1.

Tuổi thọ tối đa của con người vẫn còn đang được tranh luận.

The maximum lifespan of humans is still debated.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ tối đa.

Scientists study factors affecting maximum lifespan.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maximum lifespan nhé! check Ultimate lifespan - Tuổi thọ tối đa Phân biệt: Ultimate lifespan nhấn mạnh giới hạn cuối cùng của tuổi thọ, trong khi maximum lifespan có thể chỉ tuổi thọ tối đa đạt được trong điều kiện lý tưởng. Ví dụ: The ultimate lifespan of a human being is still unknown. (Tuổi thọ tối đa của con người vẫn chưa được biết đến.) check Potential lifespan - Tuổi thọ tiềm năng Phân biệt: Potential lifespan chỉ tuổi thọ tối đa có thể đạt được nếu không có bệnh tật hoặc tai nạn, trong khi maximum lifespan là tuổi thọ tối đa thực tế. Ví dụ: Advances in medicine may increase our potential lifespan. (Những tiến bộ trong y học có thể làm tăng tuổi thọ tiềm năng của chúng ta.)