VIETNAMESE
tình hình căng thẳng
tình trạng căng thẳng
ENGLISH
tense situation
/tens ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
strained situation, volatile situation
Tình hình căng thẳng là trạng thái có nhiều xung đột, mâu thuẫn hoặc áp lực trong một tình huống.
Ví dụ
1.
Tình hình căng thẳng đòi hỏi phải xử lý ngoại giao cẩn thận.
The tense situation required careful diplomatic handling.
2.
Đàm phán đã giúp làm dịu tình hình căng thẳng.
Negotiations helped to ease the tense situation.
Ghi chú
Tense situation là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strained - Căng thẳng, gượng gạo
Ví dụ:
The atmosphere in the meeting was strained.
(Không khí trong cuộc họp rất căng thẳng.)
Heated - Nóng nảy, gay gắt
Ví dụ:
The discussion became heated as the two sides argued their points.
(Cuộc thảo luận trở nên gay gắt khi hai bên tranh luận quan điểm của mình.)
Confrontational - Đối đầu
Ví dụ:
The protesters were confrontational with the police.
(Những người biểu tình đã đối đầu với cảnh sát.)Các cách giải quyết tình huống căng thẳng:
Negotiation - Đàm phán
Ví dụ:
Negotiation is a key tool for resolving conflict.
(Đàm phán là công cụ quan trọng để giải quyết xung đột.)
Mediation - Hòa giải
Ví dụ:
A mediator can help the two parties reach an agreement.
(Người hòa giải có thể giúp hai bên đạt được thỏa thuận.)
Compromise - Thỏa hiệp
Ví dụ:
Compromise is often necessary to resolve a tense situation.
(Thỏa hiệp thường là cần thiết để giải quyết tình huống căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết