VIETNAMESE

thị lực kém

mắt yếu, giảm thị lực

word

ENGLISH

Poor vision

  
NOUN

/pʊər ˈvɪʒən/

impaired eyesight

"Thị lực kém" là tình trạng giảm khả năng nhìn rõ vật thể.

Ví dụ

1.

Thị lực kém ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của anh ấy.

Poor vision affects his daily activities.

2.

Kính giúp cải thiện thị lực kém.

Glasses help correct poor vision.

Ghi chú

Từ Vision là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Vision nhé! check Nghĩa 1: Tầm nhìn chiến lược Ví dụ: The leader shared his vision for the future of the company. (Người lãnh đạo đã chia sẻ tầm nhìn của mình về tương lai của công ty.) check Nghĩa 2: Ảo giác hoặc tưởng tượng Ví dụ: He had a vision of a brighter future. (Anh ấy đã tưởng tượng ra một tương lai tươi sáng hơn.)