VIETNAMESE

dính thắng lưỡi

thắng lưỡi ngắn

word

ENGLISH

Tongue-tie

  
NOUN

/ˈtʌŋ taɪ/

ankyloglossia

"Dính thắng lưỡi" là dị tật bẩm sinh khiến lưỡi bị hạn chế cử động do thắng lưỡi ngắn.

Ví dụ

1.

Dính thắng lưỡi có thể gây khó khăn trong phát âm.

Tongue-tie can cause speech difficulties.

2.

Phẫu thuật chỉnh sửa dính thắng lưỡi ở trẻ em.

Surgery corrects tongue-tie in children.

Ghi chú

Từ Tongue-tie là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực nhi khoa, chỉ tình trạng dính thắng lưỡi – khi dải mô dưới lưỡi hạn chế cử động của lưỡi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ankyloglossia – dính thắng lưỡi, thuật ngữ y học chính xác Ví dụ: Ankyloglossia can affect speech and feeding. (Dính thắng lưỡi có thể ảnh hưởng đến việc nói và ăn uống.) check Frenotomy – thủ thuật cắt thắng lưỡi Ví dụ: Frenotomy is a simple procedure to treat tongue-tie. (Thủ thuật cắt thắng lưỡi là một thủ thuật đơn giản để điều trị dính thắng lưỡi.) check Speech therapy – liệu pháp ngôn ngữ Ví dụ: Speech therapy may be necessary for children with tongue-tie. (Liệu pháp ngôn ngữ có thể cần thiết cho trẻ bị dính thắng lưỡi.)