VIETNAMESE
thời gian vận chuyển
thời gian giao hàng
ENGLISH
shipping time
/ˈʃɪpɪŋ taɪm/
delivery time
Thời gian vận chuyển là khoảng thời gian cần thiết để di chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận.
Ví dụ
1.
Thời gian vận chuyển ước tính cho đơn hàng quốc tế là 7-10 ngày.
The estimated shipping time for international orders is 7-10 days.
2.
Điều kiện thời tiết xấu có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển.
Bad weather conditions may affect the shipping time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shipping time nhé!
Delivery time - Thời gian giao hàng
Phân biệt:
Delivery time có nghĩa rộng hơn shipping time, bao gồm cả thời gian xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa. Shipping time chỉ thời gian vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận.
Ví dụ:
The estimated delivery time is 3-5 business days.
(Thời gian giao hàng ước tính là 3-5 ngày làm việc.)
Transit time - Thời gian vận chuyển
Phân biệt:
Transit time là thời gian hàng hóa di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến. Shipping time có thể bao gồm cả thời gian xử lý đơn hàng tại kho.
Ví dụ:
The transit time for the package is 2 days.
(Thời gian vận chuyển cho gói hàng là 2 ngày.)
Lead time - Thời gian giao hàng
Phân biệt:
Lead time là thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng. Shipping time chỉ là một phần của lead time.
Ví dụ:
The lead time for this product is 1 week.
(Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là 1 tuần.)Sources and related content
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết