VIETNAMESE
cam tẩu mã
ENGLISH
Noma
/ˈnəʊmə/
gangrenous stomatitis
"Cam tẩu mã" là tình trạng nhiễm trùng hoại tử ở trẻ nhỏ, gây tổn thương da nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Cam tẩu mã cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Noma requires immediate medical treatment.
2.
Cam tẩu mã phổ biến hơn ở trẻ suy dinh dưỡng.
Noma is more common in malnourished children.
Ghi chú
Từ Noma là một thuật ngữ y học chỉ bệnh cam tẩu mã – một bệnh nhiễm trùng hiếm gặp gây hoại tử mô miệng và mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Severe facial infection – nhiễm trùng mặt nghiêm trọng
Ví dụ: Noma primarily affects malnourished children in developing countries.
(Cam tẩu mã chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em suy dinh dưỡng ở các nước đang phát triển.)
Necrotizing disease – bệnh gây hoại tử
Ví dụ: Noma is classified as a necrotizing disease.
(Cam tẩu mã được phân loại là một bệnh gây hoại tử.)
Preventable disease – bệnh có thể phòng ngừa
Ví dụ: Improved nutrition and hygiene can prevent noma.
(Cải thiện dinh dưỡng và vệ sinh có thể ngăn ngừa cam tẩu mã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết