VIETNAMESE
thường
hay
ENGLISH
usually
//ˈjuːʒʊəli//
often, normally
Thường là từ chỉ điều xảy ra với tần suất cao hoặc theo thói quen.
Ví dụ
1.
Cô ấy thường đến sớm.
She usually arrives early.
2.
Họ thường ăn tối ở nhà.
They usually eat dinner at home.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của usually nhé!
Generally - Nói chung, thường thường
Phân biệt:
Generally mang nghĩa rộng hơn usually, chỉ một điều gì đó đúng trong hầu hết các trường hợp, không nhất thiết phải là thói quen hoặc sự thường xuyên.
Ví dụ:
People generally prefer to avoid conflict.
(Nói chung, mọi người thường muốn tránh xung đột.)
Normally - Thông thường, bình thường
Phân biệt:
Normally chỉ một điều gì đó diễn ra theo quy luật hoặc lẽ thường, trong khi usually chỉ sự thường xuyên dựa trên thói quen hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ:
The office normally closes at 5 pm.
(Văn phòng thường đóng cửa lúc 5 giờ chiều.)
Typically - Điển hình, tiêu biểu
Phân biệt:
Typically chỉ một điều gì đó đặc trưng hoặc tiêu biểu cho một nhóm hoặc tình huống, trong khi usually chỉ sự lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
He typically wears jeans and a t-shirt.
(Anh ấy thường mặc quần jean và áo phông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết