VIETNAMESE

Cửa mái

cửa cuốn

word

ENGLISH

overhead door

  
NOUN

/ˈoʊvərˌhɛd dɔːr/

Cửa mái là loại cửa thường được lắp đặt trên cao, thường dùng trong các nhà kho, gara hoặc công trình công nghiệp, hoạt động theo cơ chế cuốn lên xuống để tiết kiệm không gian.

Ví dụ

1.

Cửa mái của nhà kho mở tự động mỗi sáng.

The overhead door in the warehouse opens automatically every morning.

2.

Việc nâng cấp cửa mái giúp cải thiện hiệu quả năng lượng của nhà kho.

Upgrading the overhead door improved the facility's energy efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overhead door nhé! check Garage door – Cửa gara Phân biệt: Garage door là cửa của gara, nơi ô tô được đỗ, trong khi overhead door có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác, chẳng hạn như kho hoặc công trình. Ví dụ: The garage door opened automatically with the remote control. (Cửa gara tự động mở với điều khiển từ xa.) check Roll-up door – Cửa cuốn Phân biệt: Roll-up door là cửa cuốn có thể cuốn lên khi mở, còn overhead door có thể là cửa trượt hoặc cửa mở lên trên. Ví dụ: The roll-up door provides security for the warehouse. (Cửa cuốn cung cấp sự an toàn cho kho hàng.) check Sectional door – Cửa đẩy khối Phân biệt: Sectional door là cửa gồm các phần tách rời được gắn vào nhau, trong khi overhead door có thể bao gồm cả dạng cửa trượt hoặc nâng. Ví dụ: The sectional door can be customized to fit any garage size. (Cửa đẩy khối có thể được tùy chỉnh để phù hợp với mọi kích thước gara.)