VIETNAMESE
Bê tông khối lớn
bê tông khối
ENGLISH
mass concrete
/mæs ˈkɑnkrit/
Bê tông khối lớn là loại bê tông được đổ với khối lượng lớn, thường dùng cho các công trình đòi hỏi sức chịu lực cao như đập thủy điện, móng bể hoặc tường chắn.
Ví dụ
1.
Đập được xây dựng bằng bê tông khối lớn để đảm bảo độ ổn định.
The dam was constructed using mass concrete to ensure stability.
2.
Bê tông khối lớn đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ trong quá trình đông kết.
Mass concrete requires strict temperature control during curing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mass concrete nhé!
Bulk concrete – Bê tông khối lớn
Phân biệt:
Cả hai đều là bê tông được đổ thành khối lớn mà không cần sử dụng khuôn, nhưng "bulk concrete" thường được dùng trong các công trình có khối lượng lớn, như đập hoặc tường bê tông dày.
Ví dụ:
Bulk concrete was used for the construction of the dam.
(Bê tông khối lớn đã được sử dụng cho việc xây dựng con đập.)
Solid concrete – Bê tông rắn
Phân biệt:
"Solid concrete" nhấn mạnh tính chắc chắn và bền vững của bê tông, có thể dùng trong các cấu trúc với tính chất chịu lực cao.
Ví dụ:
Solid concrete is essential for high-rise buildings.
(Bê tông rắn rất quan trọng đối với các tòa nhà cao tầng.)
Reinforced concrete – Bê tông cốt thép
Phân biệt:
"Reinforced concrete" là bê tông có thêm thép cốt để tăng cường khả năng chịu lực, nhưng vẫn có thể gọi là "mass concrete" khi không có khuôn.
Ví dụ:
Reinforced concrete is commonly used in the construction of bridges.
(Bê tông cốt thép thường được sử dụng trong xây dựng cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết