VIETNAMESE
Giải pháp kết cấu
phương án kết cấu
ENGLISH
structural solution
/strʌkʧərəl səˈluːʃən/
structural approach
Giải pháp kết cấu là phương án thiết kế kết cấu nhằm đảm bảo sự ổn định và chịu lực của công trình.
Ví dụ
1.
Kỹ sư đã đề xuất một giải pháp kết cấu sáng tạo để cải thiện phân bố tải trọng.
The engineer proposed an innovative structural solution to improve load distribution.
2.
Việc áp dụng một giải pháp kết cấu vững chắc có thể tăng cường khả năng chống chịu của công trình.
Adopting a robust structural solution can enhance the building's resilience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Structural Solution nhé!
Engineering Design – Thiết kế kỹ thuật
Phân biệt:
Engineering design bao gồm toàn bộ quá trình thiết kế kết cấu và hệ thống, trong khi structural solution chỉ tập trung vào giải pháp kết cấu.
Ví dụ:
The engineering design considered wind resistance factors.
(Thiết kế kỹ thuật đã tính đến yếu tố kháng gió.)
Load-Bearing System – Hệ thống chịu lực
Phân biệt:
Load-bearing system tập trung vào cách cấu trúc chịu tải trọng, là một phần của structural solution nhưng không bao gồm các yếu tố thiết kế khác.
Ví dụ:
The load-bearing system ensures the stability of the building.
(Hệ thống chịu lực đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.)
Framing System – Hệ thống khung kết cấu
Phân biệt:
Framing system là hệ thống khung xương của công trình, giúp định hình cấu trúc, khác với structural solution có thể bao gồm cả vật liệu và công nghệ xây dựng.
Ví dụ:
The framing system was designed to withstand earthquakes.
(Hệ thống khung kết cấu được thiết kế để chịu động đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết