VIETNAMESE

tân thời

hiện đại

word

ENGLISH

modern

  
ADJ

/ˈmɒdən/

fashionable

Tân thời là từ chỉ lối sống, cách ăn mặc, và phong cách theo xu hướng mới, hiện đại.

Ví dụ

1.

Phong trào phụ nữ tân thời đã thay đổi các giá trị xã hội truyền thống.

The modern women's movement changed traditional social values.

2.

Giới trẻ bị cuốn hút bởi phong cách và lối sống tân thời.

The youth were attracted to modern fashion and lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của modern nhé! check Contemporary - Đương đại Phân biệt: Contemporary chỉ những thứ thuộc về thời điểm hiện tại, trong khi modern chỉ những thứ mới mẻ và cập nhật, không nhất thiết phải là hiện tại. Ví dụ: Contemporary art often challenges traditional norms. (Nghệ thuật đương đại thường thách thức các chuẩn mực truyền thống.)   check Up-to-date - Cập nhật Phân biệt: Up-to-date nhấn mạnh tính mới nhất và hiện đại nhất, trong khi modern chỉ sự tiến bộ và phát triển so với quá khứ. Ví dụ: The software is up-to-date. (Phần mềm đã được cập nhật.)   check State-of-the-art - Hiện đại nhất Phân biệt: State-of-the-art chỉ những thứ tiên tiến và hiện đại nhất tại một thời điểm cụ thể, modern mang tính khái quát hơn. Ví dụ: The hospital has state-of-the-art equipment. (Bệnh viện có thiết bị hiện đại nhất.)   Sources and related content