VIETNAMESE
thời đường
-
ENGLISH
Tang Dynasty
/tæŋ ˈdɪnəsti/
Tang period
Thời Đường là giai đoạn lịch sử Trung Quốc dưới triều đại nhà Đường (618-907), được xem là thời kỳ hoàng kim với sự phát triển rực rỡ về văn hóa, nghệ thuật, kinh tế và ngoại giao.
Ví dụ
1.
Thời Đường nổi tiếng với sự phát triển rực rỡ của thơ ca và giao lưu văn hóa dọc Con đường Tơ lụa.
The Tang Dynasty was known for its flourishing poetry and cultural exchange along the Silk Road.
2.
Trong thời Đường, ảnh hưởng của Trung Quốc lan rộng khắp Đông Á thông qua ngoại giao và thương mại.
During the Tang Dynasty, China's influence extended across East Asia through diplomacy and trade.
Ghi chú
Từ Tang Dynasty (Nhà Đường) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Golden Age - Thời kỳ hoàng kim
Ví dụ:
The Tang Dynasty is often considered a Golden Age of Chinese civilization, known for its economic prosperity and cultural achievements.
(Nhà Đường thường được coi là Thời kỳ hoàng kim của nền văn minh Trung Quốc, được biết đến với sự thịnh vượng về kinh tế và thành tựu văn hóa.)
Silk Road - Con đường tơ lụa
Ví dụ:
The Silk Road flourished during the Tang Dynasty, facilitating trade and cultural exchange between China and the West.
(Con đường tơ lụa phát triển mạnh mẽ trong thời nhà Đường, tạo điều kiện cho thương mại và trao đổi văn hóa giữa Trung Quốc và phương Tây.)
Emperor Taizong - Hoàng đế Thái Tông
Ví dụ:
Emperor Taizong is considered one of the greatest emperors of the Tang Dynasty, known for his wise rule and military achievements.
(Hoàng đế Thái Tông được coi là một trong những hoàng đế vĩ đại nhất của nhà Đường, được biết đến với sự cai trị khôn ngoan và thành tích quân sự.)
Wu Zetian - Võ Tắc Thiên
Ví dụ:
Wu Zetian was the only female emperor in Chinese history, ruling during the Tang Dynasty.
(Võ Tắc Thiên là nữ hoàng đế duy nhất trong lịch sử Trung Quốc, trị vì trong thời nhà Đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết