VIETNAMESE

Cháy nhà

Hỏa hoạn trong nhà

word

ENGLISH

House fire

  
NOUN

/haʊs faɪər/

Home blaze

“Cháy nhà” là hiện tượng lửa thiêu rụi một ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Vụ cháy nhà khiến gia đình mất chỗ ở.

The house fire left the family homeless.

2.

Cháy nhà thường bắt đầu từ nhà bếp.

House fires often start in the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Fire nhé! check Fire (verb)sa thải, bắn Ví dụ: The company decided to fire him due to misconduct. (Công ty đã quyết định sa thải anh ta vì hành vi sai trái.) check Fiery (adjective)bốc lửa, nảy lửa Ví dụ: She gave a fiery speech about justice and equality. (Cô ấy đã có một bài phát biểu nảy lửa về công lý và bình đẳng.)