VIETNAMESE

nhà để xe máy

nhà để xe máy

word

ENGLISH

motorcycle shed

  
NOUN

/ˌmoʊtərˈsaɪkəl ʃɛd/

bike shed

Nhà để xe máy là công trình nhỏ dùng để bảo quản xe máy, giúp bảo vệ phương tiện khỏi thời tiết và trộm cắp.

Ví dụ

1.

Nhà để xe máy được thông thoáng và an toàn.

The motorcycle shed is well-ventilated and secure.

2.

Một nhà để xe máy riêng biệt giúp bảo quản xe một cách gọn gàng.

A dedicated motorcycle shed keeps bikes safe and organized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của motorcycle shed nhé! check Bike shelter – Mái che xe máy Phân biệt: Bike shelter thường là công trình mở hoặc bán mở dùng để che nắng mưa cho xe máy, khác với motorcycle shed có thể là nhà kho đóng kín. Ví dụ: The school installed a bike shelter for students to park their motorcycles. (Trường học đã lắp đặt mái che xe máy cho học sinh.) check Motorbike garage – Nhà để xe máy Phân biệt: Motorbike garage thường có không gian rộng, có thể chứa nhiều xe hoặc có khu vực sửa chữa, trong khi motorcycle shed thường là công trình nhỏ chỉ để xe. Ví dụ: He built a motorbike garage to store and repair his collection of motorcycles. (Anh ấy xây một nhà để xe máy để cất giữ và sửa chữa bộ sưu tập xe của mình.) check Two-wheeler storage – Nhà kho xe hai bánh Phân biệt: Two-wheeler storage là nơi lưu trữ chung cho tất cả các loại xe hai bánh như xe máy, xe đạp, khác với motorcycle shed chủ yếu dành cho xe máy. Ví dụ: The apartment complex includes a two-wheeler storage area. (Khu chung cư có một khu vực lưu trữ xe hai bánh.)