VIETNAMESE

thời gian công tác

-

word

ENGLISH

job tenure

  
NOUN

/ʤɑb ˈtenjʊə/

length of service

Thời gian công tác là khoảng thời gian một người làm việc tại một tổ chức hoặc trong một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Thời gian công tác của anh ấy tại công ty kéo dài hơn hai thập kỷ.

His work tenure at the company spans over two decades.

2.

Nhân viên nhận được phúc lợi dựa vào thời gian công tác của họ.

Employees receive benefits based on their work tenure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của job tenure nhé! check Length of service - Thời gian phục vụ Phân biệt: Length of servicejob tenure đều chỉ thời gian một người làm việc cho một tổ chức, nhưng length of service thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, chẳng hạn như trong quân đội hoặc công chức. Ví dụ: Employees with a long length of service are often eligible for additional benefits. (Nhân viên có thời gian phục vụ lâu thường đủ điều kiện nhận các phúc lợi bổ sung.) check Time in service - Thời gian làm việc Phân biệt: Time in service cũng chỉ thời gian làm việc cho một tổ chức, nhưng thường được sử dụng trong các ngành nghề cụ thể, chẳng hạn như hàng không hoặc quân sự. Ví dụ: Pilots need to have a certain amount of time in service before they can become captains. (Phi công cần có một khoảng thời gian làm việc nhất định trước khi họ có thể trở thành cơ trưởng.) check Employment duration - Thời gian làm việc Phân biệt: Employment duration là cách diễn đạt chung chung nhất, chỉ khoảng thời gian một người làm việc cho một tổ chức. Ví dụ: The average employment duration at this company is five years. (Thời gian làm việc trung bình tại công ty này là năm năm.)