VIETNAMESE

Nhà ngục

nhà tù, trại giam

word

ENGLISH

prison

  
NOUN

/ˈprɪzən/

Nhà ngục là cơ sở giam giữ tù nhân, tương tự như nhà giam, dùng trong hệ thống trừng phạt hình sự.

Ví dụ

1.

Nhà ngục mới áp dụng các chương trình cải tạo hiện đại.

The new prison implemented modern rehabilitation programs.

2.

Các nhà phê bình cho rằng hệ thống nhà ngục cần cải cách sâu rộng.

Critics argue that the prison system needs major reforms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prison nhé! check Jail – Nhà tù tạm giam Phân biệt: Jail thường là cơ sở tạm giam cho những người chờ xét xử hoặc phạm tội nhẹ, khác với prison dành cho những người bị kết án dài hạn. Ví dụ: He was held in jail while waiting for his trial. (Anh ta bị tạm giam trong nhà tù khi chờ xét xử.) check Penitentiary – Trại cải huấn Phân biệt: Penitentiary là cơ sở giam giữ dành cho tội phạm nghiêm trọng, có thể bao gồm các chương trình cải tạo, trong khi prison có thể đơn thuần là nơi giam giữ. Ví dụ: The convicted criminal was sent to a maximum-security penitentiary. (Tội phạm bị kết án đã bị đưa đến trại cải huấn an ninh tối đa.) check Correctional Facility – Cơ sở cải huấn Phân biệt: Correctional facility là thuật ngữ chung cho tất cả các loại nhà tù và trại cải tạo, trong khi prison thường dùng để chỉ cơ sở giam giữ truyền thống. Ví dụ: The government invested in new correctional facilities to improve rehabilitation programs. (Chính phủ đã đầu tư vào các cơ sở cải huấn mới để cải thiện chương trình tái hòa nhập.)