VIETNAMESE

tắc tia sữa

nghẽn tia sữa

word

ENGLISH

Milk duct blockage

  
NOUN

/mɪlk dʌkt ˈblɒkɪʤ/

"Tắc tia sữa" là hiện tượng ống dẫn sữa bị nghẽn, gây đau và khó chịu cho người mẹ đang cho con bú.

Ví dụ

1.

Massage giúp giảm tắc tia sữa.

Massage helps relieve milk duct blockage.

2.

Chườm ấm làm dịu cơn đau do tắc tia sữa.

Warm compresses soothe pain caused by blockages.

Ghi chú

Từ Blockage là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa từ này nhé! check Nghĩa 1: Sự tắc nghẽn vật lý trong các ống dẫn hoặc mạch máu. Ví dụ: The blockage in the milk ducts caused pain and swelling. (Tắc tia sữa đã gây đau và sưng.) check Nghĩa 2: Sự chặn đường hoặc cản trở giao thông. Ví dụ: The accident caused a blockage on the highway. (Tai nạn đã gây tắc nghẽn trên đường cao tốc.) check Nghĩa 3: Sự ngăn cản trong hoạt động hoặc tiến trình, mang nghĩa bóng. Ví dụ: His mental blockage prevented him from solving the problem. (Sự cản trở về tinh thần đã ngăn cản anh ấy giải quyết vấn đề.)