VIETNAMESE

Đất đá

đất sỏi, đất đá

word

ENGLISH

stony soil

  
NOUN

/ˈstoʊni soʊl/

rocky soil

Đất đá là loại đất chứa nhiều mảnh đá, có kết cấu rời rạc, thường được sử dụng làm nền móng hoặc nguyên liệu phụ gia trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Đất đá có thể gây ra nhiều khó khăn trong thi công.

Stony soil can pose challenges for construction.

2.

Xây dựng trên đất đá đòi hỏi phải có kế hoạch kỹ lưỡng.

Construction on stony soil requires careful planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stony soil nhé! check Rocky soil – Đất đá Phân biệt: Rocky soil có thể chứa các tảng đá lớn hơn hoặc có cấu trúc đá rõ rệt hơn, trong khi stony soil thường chứa các viên đá nhỏ hơn, nhưng cả hai đều làm cho việc canh tác trở nên khó khăn. Ví dụ: Rocky soil is unsuitable for farming without major land preparation. (Đất đá không phù hợp cho việc canh tác nếu không qua chuẩn bị đất kỹ càng.) check Gravelly soil – Đất sỏi Phân biệt: Gravelly soil chứa nhiều sỏi, nhỏ và thô hơn so với stony soil, nhưng đều có tính chất khó làm đất trồng. Ví dụ: Gravelly soil can be draining, making it less ideal for some crops. (Đất sỏi có khả năng thoát nước cao, làm cho nó không phù hợp cho một số loại cây trồng.) check Cobbly soil – Đất sỏi cuội Phân biệt: Cobbly soil thường chứa các viên sỏi cuội lớn hơn so với stony soil, làm cho nó khó để trồng cây, nhưng đất này có tính chất giống với đất đá. Ví dụ: Cobbly soil makes it difficult for plants to grow deeply. (Đất sỏi cuội làm cho cây khó phát triển sâu.)