VIETNAMESE

Cửa chính

cửa chính, cửa chính vào

word

ENGLISH

front door

  
NOUN

/frʌnt dɔr/

main door, primary entrance

Cửa chính là cửa dùng làm lối vào chính của một tòa nhà, thường có thiết kế đặc biệt để tạo ấn tượng và đảm bảo an ninh.

Ví dụ

1.

Cửa chính của ngôi nhà được sơn một màu nổi bật.

The front door of the house was painted a bold color.

2.

Du khách luôn sử dụng cửa chính để vào tòa nhà.

Visitors always use the front door to enter the building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của front door nhé! check Main entrance – Lối vào chính Phân biệt: Main entrance chỉ cửa chính hoặc lối vào chính của một công trình, tương tự như front door nhưng có thể áp dụng cho cả không gian ngoài và trong. Ví dụ: The main entrance of the building is on the south side. (Lối vào chính của tòa nhà nằm ở phía nam.) check Entry door – Cửa vào Phân biệt: Entry door là cửa được sử dụng để bước vào một khu vực, tương tự như front door, nhưng có thể được sử dụng cho các khu vực không phải là nhà ở. Ví dụ: The entry door leads directly to the hallway. (Cửa vào dẫn trực tiếp vào hành lang.) check Exterior door – Cửa ngoài Phân biệt: Exterior door đề cập đến cửa bên ngoài của tòa nhà hoặc căn phòng, tương tự như front door, nhưng nhấn mạnh tính chất ở ngoài trời. Ví dụ: The exterior door was made of solid wood. (Cửa ngoài được làm bằng gỗ đặc.)