VIETNAMESE

sau công nguyên

công nguyên

word

ENGLISH

AD (Anno Domini)

  
NOUN

/eɪ diː/

CE (Common Era), Christian Era

Sau công nguyên là khoảng thời gian tính từ năm 1 dương lịch đến nay.

Ví dụ

1.

Ngôi đền này được xây dựng vào năm 200 sau công nguyên.

This temple was built in 200 AD.

2.

Nhiều sự kiện lịch sử đã xảy ra trong thế kỷ 1 sau công nguyên.

Many historical events occurred in the first century AD.

Ghi chú

AD (Anno Domini) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gregorian calendar - Lịch Gregorian Ví dụ: The Gregorian calendar uses AD to denote years after the traditional birth year of Jesus Christ. (Lịch Gregorian sử dụng AD để biểu thị những năm sau năm sinh truyền thống của Chúa Giê-su Kitô.) check Julian calendar - Lịch Julian Ví dụ: The Julian calendar was used before the Gregorian calendar. (Lịch Julian được sử dụng trước lịch Gregorian.) check BC (Before Christ) - Trước Công nguyên Ví dụ: BC is used to denote years before the traditional birth year of Jesus Christ. (BC được sử dụng để biểu thị những năm trước năm sinh truyền thống của Chúa Giê-su Kitô.)(Tên khía cạnh liên quan): Các khái niệm liên quan đến thời gian check Century - Thế kỷ Ví dụ: The 21st century began in the year 2001 AD. (Thế kỷ 21 bắt đầu vào năm 2001 sau Công nguyên.) check Millennium - Thiên niên kỷ Ví dụ: The third millennium AD began in the year 2001. (Thiên niên kỷ thứ ba sau Công nguyên bắt đầu vào năm 2001.) check Epoch - Thời đại Ví dụ: The Renaissance was an important epoch in European history. (Thời kỳ Phục hưng là một thời đại quan trọng trong lịch sử châu Âu.)