VIETNAMESE

viêm tiết niệu

nhiễm trùng tiết niệu

word

ENGLISH

Urinary tract infection

  
NOUN

/ˈjʊrɪnəri trækt ˌɪnˈfɛkʃən/

UTI

"Viêm tiết niệu" là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở đường tiết niệu.

Ví dụ

1.

Viêm tiết niệu gây đau khi tiểu.

Urinary tract infections cause painful urination.

2.

Uống nhiều nước giúp ngăn ngừa viêm tiết niệu.

Drinking plenty of water helps prevent UTIs.

Ghi chú

Từ Tract là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tract nhé! check Nghĩa 1: Một khu vực lớn của đất đai Ví dụ: The company owns a vast tract of farmland. (Công ty sở hữu một khu đất nông nghiệp rộng lớn.) check Nghĩa 2: Tài liệu in ấn, thường là sách mỏng hoặc tờ rơi về chủ đề tôn giáo hoặc chính trị Ví dụ: He distributed religious tracts to passersby. (Anh ấy phát các tài liệu tôn giáo cho người qua đường.)