VIETNAMESE
sự xuất huyết
chảy máu
ENGLISH
Hemorrhage
/ˈhɛmərɪʤ/
bleeding
"Sự xuất huyết" là tình trạng máu thoát ra khỏi mạch máu do tổn thương hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Xuất huyết nặng cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Severe hemorrhage requires urgent medical care.
2.
Truyền máu có thể cần thiết trong trường hợp xuất huyết.
Blood transfusions may be needed for hemorrhage.
Ghi chú
Từ Hemorrhage là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực huyết học, chỉ tình trạng xuất huyết – khi máu chảy ra khỏi mạch máu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Internal hemorrhage – xuất huyết nội
Ví dụ: Internal hemorrhage can occur after a severe injury.
(Xuất huyết nội có thể xảy ra sau một chấn thương nghiêm trọng.)
External hemorrhage – xuất huyết ngoài
Ví dụ: External hemorrhage requires immediate wound management.
(Xuất huyết ngoài cần được xử lý vết thương ngay lập tức.)
Cerebral hemorrhage – xuất huyết não
Ví dụ: Cerebral hemorrhage is a serious medical emergency.
(Xuất huyết não là một trường hợp cấp cứu y tế nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết