VIETNAMESE

mất mùi

không ngửi được

word

ENGLISH

loss of smell

  
NOUN

/lɒs əv smɛl/

anosmia

"Mất mùi" là trạng thái không thể nhận biết được mùi hương.

Ví dụ

1.

Cảm lạnh tạm thời gây mất mùi.

A cold temporarily caused a loss of smell.

2.

Mất mùi có thể là dấu hiệu của viêm xoang.

Loss of smell can indicate a sinus infection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loss of smell nhé! check Anosmia – mất khứu giác hoàn toàn Phân biệt: Anosmia là thuật ngữ y học chính xác cho tình trạng mất mùi. Ví dụ: Anosmia can result from viral infections. (Mất khứu giác có thể do nhiễm virus gây ra.) check Hyposmia – giảm khứu giác Phân biệt: Hyposmia chỉ tình trạng khứu giác suy giảm, không mất hoàn toàn. Ví dụ: Hyposmia is common in aging individuals. (Giảm khứu giác phổ biến ở người lớn tuổi.) check Olfactory dysfunction – rối loạn khứu giác Phân biệt: Olfactory dysfunction là thuật ngữ chung bao gồm cả mất và giảm khứu giác. Ví dụ: Olfactory dysfunction can affect the quality of life significantly. (Rối loạn khứu giác có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.)