VIETNAMESE
Nhà hàng bình dân
nhà hàng giá rẻ
ENGLISH
casual restaurant
//ˈkæʒuəl ˈrɛstrɒnt//
budget restaurant; affordable dining
Nhà hàng với giá cả phải chăng, phục vụ bữa ăn hàng ngày, không quá sang trọng.
Ví dụ
1.
Nhà hàng bình dân được người dân địa phương ưa chuộng vì các bữa ăn ngon với giá cả hợp lý.
The casual restaurant is popular among locals for its hearty, affordable meals.
2.
Nhà hàng bình dân mang lại bữa ăn ngon với mức giá phải chăng.
A casual restaurant offers a comfortable setting without the frills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của casual restaurant nhé!
Family restaurant – Nhà hàng gia đình
Phân biệt:
Cả casual restaurant và family restaurant đều có phong cách thoải mái, nhưng family restaurant thường phục vụ các món ăn phù hợp với trẻ em và gia đình, với thực đơn đơn giản và giá cả hợp lý.
Ví dụ:
We took the kids to a family restaurant for dinner.
(Chúng tôi đưa bọn trẻ đến một nhà hàng gia đình để ăn tối.)
Diner – Quán ăn bình dân kiểu Mỹ
Phân biệt:
Diner là một dạng casual restaurant phổ biến ở Mỹ, chuyên phục vụ các món ăn nhanh như bánh mì kẹp thịt, trứng, khoai tây chiên trong không gian thoải mái.
Ví dụ:
They grabbed a quick breakfast at a classic American diner.
(Họ ghé vào một quán ăn bình dân kiểu Mỹ để ăn sáng nhanh.)
Fast-casual restaurant – Nhà hàng ăn nhanh nhưng cao cấp hơn
Phân biệt:
Fast-casual restaurant là dạng trung gian giữa fast food và casual restaurant, với thực phẩm chất lượng cao hơn nhưng phục vụ nhanh và không có dịch vụ bàn.
Ví dụ:
The city has many fast-casual restaurants offering healthy meals.
(Thành phố có nhiều nhà hàng ăn nhanh cao cấp cung cấp các bữa ăn lành mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết