VIETNAMESE

Tai ương khó trừ

Hoạn nạn kéo dài

word

ENGLISH

Persistent calamity

  
NOUN

/pərˈsɪstənt kəˈlæmɪti/

Long-lasting disaster

“Tai ương khó trừ” là tai ương kéo dài và khó loại bỏ.

Ví dụ

1.

Tai ương khó trừ đã ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực.

The persistent calamity affected the entire region.

2.

Tai ương khó trừ cần sự chung tay của nhiều người.

Persistent calamities require collective efforts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Persistent calamity nhé! check Ongoing disaster - Thảm họa kéo dài, sự kiện thảm khốc không có dấu hiệu kết thúc. Phân biệt: Ongoing disaster chỉ một thảm họa vẫn đang diễn ra, trong khi Persistent calamity nhấn mạnh vào tính chất dai dẳng, khó giải quyết của thảm họa. Ví dụ: The region is still struggling with the ongoing disaster from the hurricane. (Khu vực này vẫn đang vật lộn với thảm họa kéo dài từ cơn bão.) check Chronic catastrophe - Thảm họa mãn tính, sự cố nghiêm trọng kéo dài trong thời gian dài. Phân biệt: Chronic catastrophe nhấn mạnh vào tính chất kéo dài không ngừng của thảm họa, tương tự như Persistent calamity, nhưng từ này có thể dùng trong các tình huống sức khỏe lâu dài hơn. Ví dụ: They faced a chronic catastrophe with the ongoing floods. (Họ phải đối mặt với thảm họa mãn tính do lũ lụt kéo dài.) check Relentless calamity - Thảm họa không ngừng, sự kiện thảm khốc không có dấu hiệu dừng lại. Phân biệt: Relentless calamity chỉ thảm họa không ngừng nghỉ, luôn đe dọa và kéo dài, trong khi Persistent calamity có thể chỉ một thảm họa dai dẳng, nhưng không nhất thiết phải cực kỳ nghiêm trọng như Relentless calamity. Ví dụ: The community was overwhelmed by the relentless calamity of the drought. (Cộng đồng bị áp đảo bởi thảm họa không ngừng của hạn hán.)