VIETNAMESE

thời gian cố định

-

word

ENGLISH

fixed time

  
NOUN

/fɪkst taɪm/

set time

Thời gian cố định là khoảng thời gian được ấn định không thay đổi cho một hoạt động.

Ví dụ

1.

Cuộc họp có thời gian cố định là một giờ.

The meeting has a fixed time of one hour.

2.

Các lớp học diễn ra theo thời gian cố định trong suốt học kỳ.

Classes run on a fixed time schedule throughout the semester.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fixed time nhé! check Set time - Thời gian cố định Phân biệt: Set timefixed time đều chỉ thời gian đã được xác định trước và không thay đổi. Set time thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The meeting is scheduled for a set time every week. (Cuộc họp được lên lịch vào một thời gian cố định mỗi tuần.) check Predetermined time - Thời gian được xác định trước Phân biệt: Predetermined time là cách diễn đạt trang trọng hơn fixed time. Ví dụ: The experiment will begin at a predetermined time. (Thí nghiệm sẽ bắt đầu vào một thời gian được xác định trước.) check Specific time - Thời gian cụ thể Phân biệt: Specific time chỉ một thời điểm chính xác trong thời gian. Fixed time có thể chỉ một khoảng thời gian cố định. Ví dụ: Please arrive at the airport at the specific time indicated on your ticket. (Vui lòng đến sân bay vào thời gian cụ thể được ghi trên vé của bạn.)