VIETNAMESE

lỗ hổng thời gian

đường hầm thời gian, cổng thời gian

word

ENGLISH

wormhole

  
NOUN

/ˈwɜːmhəʊl/

time tunnel, Einstein-Rosen bridge

Lỗ hổng thời gian là thuật ngữ trong vật lý và khoa học viễn tưởng, chỉ một lối đi giả thuyết trong không-thời gian có thể kết nối hai điểm khác nhau trong vũ trụ, cho phép di chuyển tức thời hoặc du hành thời gian.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học giả thuyết rằng các lỗ hổng thời gian có thể kết nối các phần khác nhau của vũ trụ.

Scientists theorize that wormholes could potentially connect different parts of the universe.

2.

Một số nhà vật lý cho rằng các lỗ hổng thời gian có thể không ổn định và sẽ sụp đổ ngay lập tức nếu chúng được hình thành tự nhiên.

Some physicists suggest that wormholes might be unstable and collapse instantly if they formed naturally.

Ghi chú

Wormhole là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý thiên văn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Black hole – Lỗ đen Ví dụ: A black hole is a region of spacetime where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape. (Lỗ đen là một vùng không thời gian nơi lực hấp dẫn mạnh đến mức không có gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát ra.) check Galaxy – Thiên hà Ví dụ: Our solar system is located in the Milky Way galaxy. (Hệ mặt trời của chúng ta nằm trong thiên hà Milky Way.) check Nebula – Tinh vân Ví dụ: A nebula is a cloud of gas and dust in space. (Tinh vân là một đám mây khí và bụi trong không gian.) check Supernova – Siêu tân tinh Ví dụ: A supernova is a powerful and luminous explosion of a star. (Siêu tân tinh là một vụ nổ mạnh mẽ và phát sáng của một ngôi sao.) check Telescope – Kính viễn vọng Ví dụ: Astronomers use telescopes to observe distant objects in space. (Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng để quan sát các vật thể ở xa trong không gian.)